Characters remaining: 500/500
Translation

lo quanh

Academic
Friendly

Từ "lo quanh" trong tiếng Việt có nghĩalo lắng hoặc bận tâm về những chuyện không quan trọng, không thực tế hoặc không đáng để lo. thường được sử dụng để chỉ sự căng thẳng hoặc những suy nghĩ tiêu cực người ta tự tạo ra cho mình không có lý do rõ ràng.

Định nghĩa
  • Lo quanh: trạng thái lo lắng, suy nghĩ về những điều không cần thiết, không thực hoặc không khả năng xảy ra.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy thường lo quanh về việc liệu mọi người thích món ăn nấu không."
  2. Câu phức tạp:

    • "Đừng lo quanh về những điều nhỏ nhặt, hãy tập trung vào công việc chính của mình."
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Khi bạn lo quanh quá nhiều, bạn sẽ không thể tập trung vào những điều thực sự quan trọng trong cuộc sống."
Phân biệt các biến thể
  • Từ "lo" trong "lo quanh" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau như:
    • Lo lắng: Cảm giác không yên tâm về một vấn đề nào đó.
    • Lo âu: Trạng thái lo lắng kéo dài, thường không nguyên nhân rõ ràng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Lo lắng: Tương tự, nhưng thường có thể mang tính chất nghiêm trọng hơn.
  • Suy nghĩ vớ vẩn: Cũng chỉ những suy nghĩ không thực tế, không cần thiết.
  • Bận tâm: Chỉ sự chú ý vào một vấn đề nào đó, có thể điều cần thiết hoặc không.
Từ liên quan
  • Chuyện không đâu: Những vấn đề không quan trọng, không thật.
  • Mong manh: Sự không chắc chắn, dễ bị tổn thương, có thể liên quan đến cảm xúc lo lắng.
Kết luận

"Lo quanh" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để diễn tả trạng thái tâm lý của con người khi họ lo lắng về những điều không cần thiết.

  1. Lo lắng những chuyện không đâu.

Comments and discussion on the word "lo quanh"